Có 2 kết quả:
重构 chóng gòu ㄔㄨㄥˊ ㄍㄡˋ • 重構 chóng gòu ㄔㄨㄥˊ ㄍㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reconstruct
(2) reconstruction
(3) (computing) refactoring
(2) reconstruction
(3) (computing) refactoring
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reconstruct
(2) reconstruction
(3) (computing) refactoring
(2) reconstruction
(3) (computing) refactoring
Bình luận 0