Có 2 kết quả:

重构 chóng gòu ㄔㄨㄥˊ ㄍㄡˋ重構 chóng gòu ㄔㄨㄥˊ ㄍㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to reconstruct
(2) reconstruction
(3) (computing) refactoring

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to reconstruct
(2) reconstruction
(3) (computing) refactoring

Bình luận 0